Có 3 kết quả:
世家 shì jiā ㄕˋ ㄐㄧㄚ • 释迦 shì jiā ㄕˋ ㄐㄧㄚ • 釋迦 shì jiā ㄕˋ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) family influential for generations
(2) aristocratic family
(2) aristocratic family
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phật Thích Ca
Từ điển Trung-Anh
(1) Sakya (name of a north Indian tribe)
(2) abbr. for 釋迦牟尼|释迦牟尼 Sakyamuni Buddha
(3) sugar apple
(2) abbr. for 釋迦牟尼|释迦牟尼 Sakyamuni Buddha
(3) sugar apple
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phật Thích Ca
Từ điển Trung-Anh
(1) Sakya (name of a north Indian tribe)
(2) abbr. for 釋迦牟尼|释迦牟尼 Sakyamuni Buddha
(3) sugar apple
(2) abbr. for 釋迦牟尼|释迦牟尼 Sakyamuni Buddha
(3) sugar apple
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0