Có 3 kết quả:

世家 shì jiā ㄕˋ ㄐㄧㄚ释迦 shì jiā ㄕˋ ㄐㄧㄚ釋迦 shì jiā ㄕˋ ㄐㄧㄚ

1/3

shì jiā ㄕˋ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) family influential for generations
(2) aristocratic family

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

phật Thích Ca

Từ điển Trung-Anh

(1) Sakya (name of a north Indian tribe)
(2) abbr. for 釋迦牟尼|释迦牟尼 Sakyamuni Buddha
(3) sugar apple

Bình luận 0